hkPanda
by hkPanda
12 min read

Tags

Video các concert

1985–1986 梅艷芳盡顯光華演唱會 / Anita Mui in Concert ‘85 (1985-86)

(TV broadcast)

百變梅艷芳再展光華演唱會 / Anita Mui in Concert 87–88 (1987-88)

百變梅艷芳夏日耀光華演唱會 / Anita Mui in Concert ‘90 (1990)

百變梅艷芳告別舞台演唱會 / Anita Mui Final Concert (1991-92)

情歸何處II梅艷芳感激歌迷演唱會 / Anita Mui Appreciating the Fans Concert (1994)

(TV broadcast only)

芳蹤乍現台北演唱實錄 / Anita Mui Live in Taipei (1997)

梅艷芳一個美麗的回嚮演唱會 / Anita Mui in Concert ‘95 (1995)

百變梅艷芳演唱會1999 / Anita Mui in Concert 1999; 百變梅艷芳演唱會1999延續篇 / Anita Mui in Concert 1999 Part 2 (1991)

(Not released - thế sao có link vid nhỉ?)

梅艷芳 Mui Music Show / Anita Mui Mui Music Show (2001)

(Radio / TV broadcast only)

梅艷芳極夢幻演唱會 / Anita Mui Fantasy Gig 2002 (2002)

梅艷芳經典金曲演唱會 / Anita Classic Moment Live (2003)

Tên album Link (pan.baidu.com) Trạng thái link
1982-心债[华星DSD原版][WAV] Link
1983-赤色[华星东芝首版][WAV] Link
1984-飞跃舞台[东芝1A2TO][WAV] Link
1985-坏女孩[东芝1A2][WAV] Link
1985-蔓珠莎华[新加坡限量复刻版][WAV] Link
1985-梅艳芳[日本东芝版][WAV] Link
1986-妖女[华星唱片东芝1M版][WAV] Link
1987-烈焰红唇[日本东芝版][WAV] Link
1987-烈焰红唇[新加坡限量复刻版][WAV] Link
1987-似火探戈[华星东芝1A1 TO版][WAV] Link
1988-百变梅艳芳再展光华87-88演唱会[华星日本天龙虚字版]WAV] Link
1988-梦里共醉[粤语][华星首版天龙虚字版][WAV] Link
1989-In Brazil 夏日恋人[东芝1M版][WAV] Link
1989-淑女[粤语][华星东芝1M TO版][WAV] Link
1990-百变梅艳芳 夏日耀光华演唱会 2CD[日本东芝 1A1 TO 版][WAV] Link
1990-封面女郎[华星东芝版][WAV] Link
1991-亲密爱人[滚石中价版][WAV] Link
1991-欲望野兽街[东芝1A2][WAV] Link
1992-The Legend Of Pop Queen Part I [华星唱片][WAV] Link
1992-The Legend Of Pop Queen Part II [华星唱片][WAV] Link
1992-光辉岁月特辑[新丽声][WAV] Link
1993-钻石旅程系列4CD[华星唱片][WAV] Link
1994-是这样的[香港首版][WAV] Link
1994-小心[华星唱片][WAV] Link
1995-歌之女[华星唱片][WAV] Link
1995-一个美丽的回向演唱会2CD[华星唱片][WAV] Link
1996-我们不哭了EP[香港][WAV] Link
1997-芳踪乍现台北演唱实录[台湾首版][WAV] Link
1997-镜花水月[香港][WAV] Link
1997-女人花[BMG原版][WAV] Link
1998-变奏[香港][WAV] Link
1998-床前明月光[BMG原版][WAV] Link
1998-情歌Ⅰ 2CD[华星唱片][WAV] Link
1998-情歌Ⅱ 2CD[华星唱片][WAV] Link
1999-Larger than life[华星唱片][WAV] Link
1999-没话说[BMG原版][WAV] Link
2000-I'm So Happy[首版][WAV] Link
2002-With[香港][WAV] Link
2002-梅艳芳极梦幻演唱会2CD[香港][WAV] Link
2004-芳华绝代 (纪念梅艳芳逝世一周年)3CD[华星唱片][WAV] Link
2004-梅·忆录3CD[华星唱片][WAV] Link

Album List

Album tiếng Quảng

心債 / Nợ Lòng (1982)

  1. [心債] / Nợ Lòng
  2. [情愛火花] / Hoa Lửa Tình Yêu
  3. [一生為你痴] / Cả Đời Sống Vì Anh
  4. [日夜懷念我] / Ngày Đêm Đều Nhớ Em
  5. [莫問起] / Đừng Nên Hỏi
  6. [不必想我] / Đừng Nhớ Em

赤色梅艷芳 / Sắc Hồng Mai Diễm Phương (1983)

  1. 赤的疑惑 / Sắc Đỏ Đáng Ngờ (Xích Đích Nghi Hoặc)
  2. [迎風上路] / Trên Đường Đón Gió
  3. [珠指環的約誓] / Lời Thề Nhẫn Trân Châu
  4. [再共舞] / Cùng Nhảy Lần Nữa
  5. [必想昨天] / Đừng Nhớ Ngày Hôm Qua
  6. [赤的衝擊] / Cảm xúc Cháy Bỏng
  7. [交出我的心] / Trao Trọn Con Tim
  8. [殘月碎春風] / Trăng Mờ Cản Gió Xuân
  9. [一個字] / Chỉ Một Chữ
  10. [逢未晚] / Đúng Lúc Gặp nhau
  11. [傳說] / Truyền Thuyết
  12. [千年女王] / Nữ hoàng Ngàn Năm

飛躍舞台 / Phi Điệu Vũ Đài (1984)

  1. [留住你今晚] / Đêm Nay Giữ Anh Lại
  2. [飛躍舞台] / Phi Điệu Vũ Đài (Điệu Nhảy Trên Sân khấu)
  3. [寂寞的心] / Trái Tim Cô Đơn
  4. [獨愛荊途] / Đường Tình Lắm Chông Gai
  5. 不信愛有罪 / Yêu Thì Có Tội Gì
  6. [他令我改變] / Anh Ấy Khiến Tôi Thay Đổi
  7. 逝去的愛 / Tình Dĩ Vãng
  8. [不許再回頭] / Không Hứa Sẽ Trở Lại
  9. [莫逃避] / Đừng Trốn Tránh
  10. [發電一千VOLT] / Phóng ra dòng điện 1000 volt
  11. [點起你慾望] / Nơi Mà Anh Bắt Đầu Niềm Khao Khát
  12. [今晚記住我] / Đêm Nay Nhớ Đến Em

似水流年 / Tựa Thủy Lưu Niên (1985)

  1. [夢幻的擁抱] / Vòng tay mộng ảo
  2. [蔓珠莎華] / Mạn Chu Sa Hoa
  3. [似水流年] / Tựa Thủy Lưu Niên (Năm Tháng Như Dòng Nước Chảy)
  4. [人在風裡] / Người Nơi Xứ Gió
  5. [問一問你] / Hỏi Anh
  6. [歌衫淚影] / Bóng Lệ Trên Áo
  7. [紗籠女郎] / Sa lung (xaron) Nữ Lang
  8. [一點相思] / Một Chút Tương Tư
  9. [舊歡如夢] / Chuyện Cũ Như Giấc Mơ
  10. [覓愛重重] / Trân Trọng Tìm Kiếm Tình Yêu
  11. [多少柔情] / Quá Ít Thiện Cảm

壞女孩 / Cô Gái Hư (1985)

  1. [壞女孩] / Cô Gái Hư
  2. [夢伴] / Mộng Bạn (Người Tình Cùng Mơ)
  3. [不了情] / Tình Miên Man
  4. [抱你十個世紀] / Ôm Anh 10 Thế Kỷ
  5. [魅力的散發] / Phát Tán Mê Lực
  6. [倆心未變] / Hai Con Tim Không Thay Đổi
  7. [冰山大火] / Núi Băng Lửa Lớn
  8. [顛多一千晚] / 1.000 Đêm Điên Loạn
  9. [喚回快樂的我] / Gơi Lại Niềm Vui Của Tôi
  10. [點都要愛] / Nơi Cần Có Tình Yêu
  11. 孤身走我路 / Đường Này Mình Ta Đi

妖女 / Yêu Nữ (1986)

  1. [妖女] / Yêu Nữ
  2. [來來星層港] / Tương Lai Như Dòng Sông Sao
  3. [痴痴愛一次] / Cuồng Dại Yêu Một Phen
  4. [Crazy Love]
  5. [征服他] / Chinh Phục Anh Ta
  6. [將冰山劈開] / Phá Tan Núi Băng
  7. [愛將] / Ái Tướng
  8. [緋聞中的女人] / Cô Nàng Tai Tiếng
  9. [某一天] / Một Ngày Nào Đó
  10. [唯一伴侶] / Duy Chỉ Một Người

似火探戈 / Điệu Tango Nóng Bỏng (1987)

  1. [序曲 - 將我送給你] / Bài Tựa - Em Sẽ Trao Cho Anh
  2. [Oh No! Oh Yes!]
  3. [百變] / Bách Biến
  4. [心魔] / Tâm Ma
  5. [無淚之女] / Người phụ nữ không còn nước mắt
  6. [黑色婚紗] / Áo Cưới Màu Đen
  7. 似火探戈 / Điệu Tango Cháy Bỏng
  8. 裝飾的眼淚 / Nước Mắt Của Trang Sức
  9. [放鬆] / Phóng Thích
  10. [反覆的愛] / Phản Bội Tình Yêu
  11. [珍惜再會時] / Trân Trọng Lúc Gặp Lại Nhau
  12. [妄想] / Vọng Tưởng

烈焰紅唇 / Liệt Diệm Hồng Thần (1987)

  1. [烈焰紅唇] / Liệt Diệm Hồng Thần
  2. 傷心教堂 / Thánh Đường Buồn
  3. [她的前半生] / Nữa Cuộc Đời Trước Của Cô Ấy
  4. [魅力在天橋] / Sức Hấp Dẫn Nơi Cầu Vòng
  5. [孤單] / Cô Đơn
  6. [暫停厭倦] / Tạm Dừng Sự Mệt Mỏi
  7. [回復真我] / Trở Về Với Chính Mình
  8. [假如我是男人] / Giả Như Tôi Là Đàn Ông
  9. [我肯] / Em Bằng Lòng
  10. [尋愛] / Tìm Kiếm Tình Yêu
  11. [胭脂扣] / Yên Chi Khâu
  12. [最後一次] / Một Lần Cuối Cùng

夢裡共醉 / Trong Mộng Cùng Say (1988)

  1. [夢裡共醉] / Trong Mộng Cùng Say
  2. Stand By Me
  3. [愛你, 想你] / Yêu Anh, Nhớ Anh
  4. [無人願愛我] / Không Ai Muốn Yêu Tôi
  5. [豪門怨] / Hào Môn Oán
  6. [不如不見] / Hay Là Đừng Gặp
  7. We’ll Be Together
  8. [心肝寶貝] / Tâm Can Bảo Bối
  9. [熱溶你與我] / Nồng Ấm Làm Tan Cả Anh Và Em
  10. [玫瑰, 玫瑰, 我愛你] / Hoa Hồng, Hoa Hồng, Em Yêu Anh
  11. [富貴浮雲] / Phú Quý Như Mây Trôi

淑女 / Thục Nữ (1989)

  1. 淑女 / Thục Nữ
  2. [傲慢] / Ngạo Mạn
  3. [幾多個幾多] / Bao Nhiêu Lại Bao Nhiêu
  4. [轉走舊時夢] / Bỏ Lại Mộng Thời Xưa
  5. [朝朝暮暮] / Sáng Sáng Tối Tối
  6. [黑夜的豹] / Con Báo Trong Đêm
  7. [曾被我擁有] / Tôi Đã Từng Sở Hữu
  8. [戀愛 Part-Time] / Yêu Mến Từng Giai Đoạn
  9. [一舞傾情] / Nhất Vũ Khuynh Tình
  10. [今夜只因你] / Đêm Nay Chỉ Cần Anh

In Brazil (1989)

  1. [夏日戀人] / Người Yêu Mùa Hè
  2. [願今宵一起醉死] / Nguyện Đêm Nay Cùng Say Bên Nhau
  3. 火紅色人生 / Cho Đời Bùng Lửa Cháy
  4. 天生一對 / Trời Sinh Một Cặp
  5. [我未失方向] / Tôi Không Mất Phương Hướng
  6. [愛我便說愛我吧] / Yêu Em Thì Phải Nói Là Yêu Em Chứ
  7. [夕陽之歌] / Khúc ca chiều tà (Tịch Dương Chi Ca)
  8. [失落嘉年華] / Đánh Mất Những Năm Tháng Hạnh Phúc
  9. 消失的腳印 / Chẳng Còn Vết Tích Gì
  10. [各走各路] / Đường Ai Nấy Đi
  11. [第四十夜] / Đêm Thứ 40

封面女郎 (1990)

  1. [愛情基本法] / Ái tình cơ bản pháp
  2. [封面女郎] / Đối diện nữ lang
  3. [心仍是冷 (倫永亮合唱)] / Lòng vẫn thấy lạnh (với Luân Vĩnh Lượng)
  4. 情敵角色
  5. [笑看風雲變 (許志安合唱)] / Cười ngắm gió mây biến đổi (với Hứa Chí An)
  6. [耶利亞] / Yelia
  7. [心窩已瘋]
  8. 憑甚麼 / Bằng lẽ gì chứ?
  9. [意亂情迷] / Ý loạn tình mê
  10. [Anita]
  11. [心仍是冷 (獨唱版)] / Lòng vẫn thấy lạnh (đơn ca)

慾望野獸街 / Thèm Muốn Được Sa Đoạ (1991)

  1. [慾望野獸街] / Thèm Muốn Được Sa Đoạ
  2. [夢姬] / Mộng Đào (Mộng Cơ)
  3. 幾多 / Bao Nhiêu
  4. [真我人] / Con Người Thật Của Tôi
  5. [夜貓夫人] / Dạ Miêu Phu Nhân
  6. [教父的女人] / Cô Đào Của Bố Già
  7. FAITHFULLY
  8. [辟啪碰] / Đụng Ầm Ầm
  9. [愛殺] / Ái Sát (Yêu Sự Phá Hoại)
  10. [隨緣尋伴侶] / Tùy Duyên Tìm Người Tình

是這樣的 / Chuyện Là Như Vậy (1994)

  1. [情歸何處] / Tình Quay Về Đâu
  2. [感激] / Cảm Kích
  3. [請你快回來] / Mong Anh Mau Trở Lại
  4. [愛是個傳奇] / Tình Yêu Là Một Truyền Thuyết
  5. [悲情城市] / Thành phố Tình Buồn
  6. [如夜] / Như Đêm
  7. [蝶舞] / Điệp Vũ (Điệu Múa Bươm Bướm)
  8. [愛情來了報佳音] / Tình Yêu Mang Theo Điều Tốt Đẹp
  9. [是這樣的] / Chuyện Là Như Vậy
  10. [朦朧夜雨裡] / Trong Đêm Mưa Mông Lung

歌之女 / Ca Chi Nữ (1995)

  1. [愛我的只有我] / Yêu Em Thì Chỉ Có Em
  2. [愛是沒餘地] / Yêu Là Không Còn Chỗ Trống
  3. BIG BAD GIRL
  4. [相逢一笑] / Nụ cười Gặp nhau
  5. [明天當我想起你] / Ngày Mai Khi Em Nhớ Đến Anh
  6. [心全蝕] / Con Tim Hao Mòn
  7. [愛情甜蜜債] / Nợ Tình Yêu Ngọt Ngào
  8. [得不到怎麼好] / Không Được Làm Sao Tốt
  9. [歌之女] / Ca Chi Nữ

鏡花水月 / Kính Hoa Thủy Nguyệt (1997)

  1. [火鳳凰之舞] / Vũ Điệu Của Phượng Hoàng Lửa
  2. [愛的感覺] / Cảm Giác Của Tình Yêu
  3. [鏡花水月] / Kính Hoa Thủy Nguyệt
  4. [為甚麼是你] / Tại Sao Lại Là Anh
  5. [甚麼都有的女人] / Vì sao Lại Có Phụ Nữ
  6. [夜蛇] / Rắn Đêm
  7. [第六個星期] / Kì Hẹn Thứ Bảy
  8. [有心人] / Người Có Lòng
  9. [抱緊眼前人] / Giữ Chặt Người Trước Mắt
  10. Kính Hoa Thủy Nguyệt [鏡花水月] Reprise
  11. GOODNIGHT

變奏 / Biến Tấu (1988)

  1. [你留我在此] / Anh Để Em Lại Đây
  2. [懷舊] / Nhớ Lại Chuyện Cũ
  3. [相思河畔] / Bờ Sông Tương Tư
  4. [東山飄雨西山晴] / Núi Đông Mưa Bay Núi Tây Trời Đẹp
  5. [檳城艷] / Tân Thành Diễm
  6. [一水隔天涯/變] / Dòng Nước Chảy Qua Đường Chân Trời / Biến
  7. [梭羅河之戀] / Thoa La Dòng Sông Tình Yêu
  8. [今天我非常寂寞] / Hôm Nay Em Rất Cô Đơn
  9. [榴槤飄香] / Mùi Hương Quả Sầu Riêng
  10. [她比煙花寂寞] / Cô Ấy Nói Pháo Hoa Tẻ Nhạt

Larger Than Life (1999)

  1. [不快不吐] / Không Nói Thì Không Vui
  2. [艷舞台] / Diễm Vũ Đài (Sân khấu Sắc Màu)
  3. [電話謀殺案] / Án Mạng Qua Điện Thoại
  4. [同窗會] / Đồng Song Hội (Cùng Chung Cách Nhìn)
  5. [女人煩 (何韻詩合唱)] / Nỗi Lo Người Phụ Nữ (với Hà Vận Thi)
  6. [反翻版] / Phản Phiên Bản
  7. [無名氏] / Người Vô Danh
  8. [想不起來] / Không Muốn Đứng Lên
  9. [悠然自得] / Nhởn Nhơ Tự Đắc
  10. [比生命更大] / Lớn Hơn Cả Sinh Mệnh

I’m So Happy (2000)

  1. [童夢失魂夜] / Đêm Đồng Mộng Lạc Hồn
  2. [我很快樂] / Tôi Rất Vui Vẻ
  3. [笑] / Cười
  4. [同聲一哭] / Cùng Một Tiếng Khóc
  5. [繼章一] / Đoạn Chương 1
  6. [美女與怪獸] / Người Đẹp Và Quái Thú
  7. [愛的教育] / Dạy Cách Để Yêu
  8. [陰差陽錯] / Âm Dương Sai Thác
  9. [全日凶] / Toàn Ngày Xấu
  10. [床呀!床] / Cái Giường
  11. [由十七歲開始] / Do Tuổi 17 Bắt Đầu
  12. [繼章二] / Đoạn Chương 2

With (2002)

  1. [芳華絕代] / Phương Hoa Tuyệt Đại (với Trương Quốc Vinh)
  2. [約會] / Hẹn hò (với Huỳnh Diệu Minh)
  3. [花生騷] / Hoa Nở Muộn (với Vương Phi)
  4. [相愛很難] / Yêu Nhau Rất Khó (với Trương Học Hữu)
  5. [兩個女人] / Hai Người Phụ Nữ (với Lâm Ức Liên)
  6. [彈彈琴跳跳舞] / Gãy Đàn Khiêu Vũ (với Lưu Đức Hoa)
  7. [娃夏娃夏] / Búp Bê Mùa Hè (với Trần Tuệ Lâm)
  8. [路人甲乙] / Ất Giáp Đời Người (với Đàm Vịnh Lân)
  9. [單身女人] / Phụ Nữ Cô Độc (với Trịnh Tú Văn)
  10. [兩粒糖] / Hai Viên Đường (với Tô Vĩnh Khang)
  11. [先慌夜談] / Trước Đêm Nói Dối (với Hứa Chí An)
  12. [芳華絕代] / Phương Hoa Tuyệt Đại - Remix (với Trương Quốc Vinh)

Album tiếng Phổ thông

蔓珠莎華 / Mạn Chu Sa Hoa (1986)

  1. [夢伴] / Mộng Bạn (Người Tình Cùng Mơ) - Phổ Thông
  2. [蔓珠莎華] / Mạn Chu Sa Hoa - Phổ Thông
  3. [壞女孩] / Cô Gái Hư - Quảng Đông
  4. [歌衫淚影] / Bóng Lệ Đằng Sau Vũ Y - Phổ Thông
  5. [不了情] / Tình Miên Man - Phổ Thông
  6. [人在風裡] / Người Nơi Xứ Gió - Phổ Thông
  7. [一千個夜晚] / 1.000 Đêm Tối - Phổ Thông
  8. [孤身走我路] / Con Đường Này Chỉ Mình Tôi Đi - Quảng Đông
  9. [喚回快樂的我] / Gọi Lại Niềm Vui Sướng - Phổ Thông
  10. [冰山大火] / Núi Băng Lửa Lớn - Quảng Đông
  11. [愛沒有罪] / Yêu Không Có Tội - Phổ Thông
  12. [夢伴] / Mộng Bạn (Người Tình Cùng Mơ) - Quảng Đông

烈焰紅唇 / Liệt Diệm Hồng Thần (1987)

  1. [胭脂扣] / Yên Chi Khâu - Phổ Thông
  2. [兩個愛] / Hai Loại Tình Yêu - Phổ Thông
  3. [何必在意] / Hà Tất Còn Ý Nghĩ - Phổ Thông
  4. [走上寂寞路] / Rảo Bước Trên Con Đường Cô Đơn - Phổ Thông
  5. [似水流年] / Tựa Thủy Lưu Niên - Quảng Đông (Hòa âm khác)
  6. [烈焰紅唇] / Liệt Diệm Hồng Thần - Phổ Thông
  7. [獨對夜色] / Một Mình Với Màn Đêm - Phổ Thông
  8. [冷漠的理由] / Lý Do Lạnh Lùng - Phổ Thông
  9. [小樓風雨] / Quán Trọ Gió Mưa - Phổ Thông
  10. [冬眠的愛情] / Tình Yêu Ngủ Đông - Phổ Thông

親密愛人 / Người Yêu Thân Mật (1991)

  1. BABY DON’T GO - Phổ Thông
  2. [親密愛人] / Người Yêu Thân Mật - Phổ Thông
  3. [找愛的人] / Người Mà Tôi Yêu - Phổ Thông
  4. [珍愛真愛] / Trân Trọng Tình Yêu Chân Thật - Phổ Thông
  5. [難怪憂傷] / Khó Trách Buồn Thương - Phổ Thông
  6. [MINI 貓] / Mèo Mini - Phổ Thông
  7. [一舞傾心] / Nhất Vũ Khuynh Tâm - Phổ Thông
  8. [很難再說] / Khó Mà Nói Lại - Phổ Thông
  9. [心仍是冷I] / Lòng Vẫn Thấy Lạnh I - Quảng Đông
  10. [心仍是冷II] / Lòng Vẫn Thấy Lạnh II - Phổ Thông
  11. [親密愛人 - 鋼琴版] / Người Yêu Thân Mật - Phổ Thông (Hòa Âm Dương Cầm)

小心 / Cẩn Thận (1994)

  1. [落葉不歸根] / Lá Rụng Không Về Cội
  2. [只羡鴛鴦不羡仙] / Chỉ Ngưỡng Mộ Uyên Ương Không Làm Tiên
  3. [醉矇矓] / Say Miên Man
  4. [情歸何處] / Tình Quay Về Đâu
  5. [再陪你一晚] / Lại Một Đêm Bên Anh
  6. [放開你的頭腦] / Thả Lỏng Bản Thân
  7. [大家都要快樂] / Mọi Người Điều Cần Tình Yêu
  8. [天使的魔鬼] / Thiên Sứ Yêu Ma Thuật
  9. [蝶舞] / Điệp Vũ
  10. [小心] / Cẩn Thận

女人花 / Nữ Nhân Hoa (1997)

  1. [女人花] / Nữ Nhân Hoa
  2. [一生愛你千百回] / Trăm Ngàn Lần Vẫn Trọn Đời Yêu Anh
  3. [月光 (上弦月版)] / Ánh Trăng (Bản Trăng Đầu Tháng)
  4. [到明天再做好女人] / Ngày Mai Lại Làm Một Người Phụ Nữ Tốt
  5. [上火] / Nổi Giận
  6. [我是多麼值得愛] / Tôi Xứng Đáng Nhận Được Tình Yêu
  7. [相愛] / Tương Ái
  8. [受不了沒有愛情] / Không Thể Chấp Nhận Được Khi Không Có Tình Yêu
  9. [愈愛愈無求] / Tình Yêu Làm Ta Không Có Mong Muốn
  10. [月光 (下弦月版)] / Nguyệt Quang (Bản Trăng Cuối Tháng)

床前明月光 / Ánh Trăng Sáng Trước Giường (1998)

  1. [床前明月光] / Ánh Trăng Sáng Trước Giường
  2. [女兒紅] / Nữ Nhi Hồng
  3. [想得開] / Chủ nghĩa Lạc Quan
  4. [挑剔] / Soi Mói
  5. [我看著寂寞長大] / Thấu Hiểu Sự Cô Đơn Khi Tôi Trưởng Thành
  6. [眼中釘] / Cừu Non Yêu Chó Sói
  7. [愛上狼的羊] / Lang Thang Không Mục Đích
  8. [飄零] / Phiêu Linh
  9. [東西] / Mọi Vật
  10. [空城] / Thành Trì Trống Rỗng

沒話說 / Không Có Gì Để Nói (1999)

  1. [長藤掛銅鈴] / Roi Mây Treo Trên Chuông Đồng
  2. [大江東去] / Đại Giang Đông Khứ
  3. [癡癡地等] / Si Tâm Đợi chờ
  4. [今宵多珍重] / Trân Trọng Đêm Nay
  5. [你把我灌醉] / Anh Giúp Em Rót Rượu
  6. [沙灘] / Bãi Cát
  7. [用心良苦] / Dụng Tâm Lương Khổ
  8. [下輩子別再做女人] / Kiếp Sau Đừng Làm Phụ Nữ
  9. [感情包袱] / Gánh Nặng Tình Cảm
  10. [昨天你去哪啊] / Hôm Qua Anh Đi Đâu Thế

Các album tổng hợp những ca khúc vàng

  • The Legend Of The Pop Queen (1992)
  • [變] / Biến
  • [戏剧人生] / Cuộc Đời Như Vở Kịch
  • [皇者之风] / Hoàng Giả Chi Phụng
  • [情幻一生] / Tình Ảo Một Đời
  • [情歌] / Tình Ca
  • [情歌2] / Tình Ca II
  • [众里寻芳45首] (2001)
  • Ký Ức về Mai [梅·忆录] (2004)
  • Vĩnh Viễn Mai Diễm Phương [永远……的梅艳芳] (2004)
  • Faithfully (2008)

Nguồn