Link
Video các concert
1985–1986 梅艷芳盡顯光華演唱會 / Anita Mui in Concert ‘85 (1985-86)
(TV broadcast)
百變梅艷芳再展光華演唱會 / Anita Mui in Concert 87–88 (1987-88)
百變梅艷芳夏日耀光華演唱會 / Anita Mui in Concert ‘90 (1990)
百變梅艷芳告別舞台演唱會 / Anita Mui Final Concert (1991-92)
情歸何處II梅艷芳感激歌迷演唱會 / Anita Mui Appreciating the Fans Concert (1994)
(TV broadcast only)
芳蹤乍現台北演唱實錄 / Anita Mui Live in Taipei (1997)
梅艷芳一個美麗的回嚮演唱會 / Anita Mui in Concert ‘95 (1995)
百變梅艷芳演唱會1999 / Anita Mui in Concert 1999; 百變梅艷芳演唱會1999延續篇 / Anita Mui in Concert 1999 Part 2 (1991)
(Not released - thế sao có link vid nhỉ?)
梅艷芳 Mui Music Show / Anita Mui Mui Music Show (2001)
(Radio / TV broadcast only)
梅艷芳極夢幻演唱會 / Anita Mui Fantasy Gig 2002 (2002)
梅艷芳經典金曲演唱會 / Anita Classic Moment Live (2003)
List 69CD nhạc (Link nguồn đã xoá bài):
Tên album | Link (pan.baidu.com) | Trạng thái link |
---|---|---|
1982-心债[华星DSD原版][WAV] | Link | ✓ |
1983-赤色[华星东芝首版][WAV] | Link | ✓ |
1984-飞跃舞台[东芝1A2TO][WAV] | Link | ✓ |
1985-坏女孩[东芝1A2][WAV] | Link | ✓ |
1985-蔓珠莎华[新加坡限量复刻版][WAV] | Link | ✓ |
1985-梅艳芳[日本东芝版][WAV] | Link | ✓ |
1986-妖女[华星唱片东芝1M版][WAV] | Link | ✓ |
1987-烈焰红唇[日本东芝版][WAV] | Link | ✓ |
1987-烈焰红唇[新加坡限量复刻版][WAV] | Link | ✓ |
1987-似火探戈[华星东芝1A1 TO版][WAV] | Link | ✓ |
1988-百变梅艳芳再展光华87-88演唱会[华星日本天龙虚字版]WAV] | Link | ✓ |
1988-梦里共醉[粤语][华星首版天龙虚字版][WAV] | Link | ✓ |
1989-In Brazil 夏日恋人[东芝1M版][WAV] | Link | ✓ |
1989-淑女[粤语][华星东芝1M TO版][WAV] | Link | ✓ |
1990-百变梅艳芳 夏日耀光华演唱会 2CD[日本东芝 1A1 TO 版][WAV] | Link | ✓ |
1990-封面女郎[华星东芝版][WAV] | Link | ✓ |
1991-亲密爱人[滚石中价版][WAV] | Link | |
1991-欲望野兽街[东芝1A2][WAV] | Link | ✓ |
1992-The Legend Of Pop Queen Part I [华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1992-The Legend Of Pop Queen Part II [华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1992-光辉岁月特辑[新丽声][WAV] | Link | ✓ |
1993-钻石旅程系列4CD[华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1994-是这样的[香港首版][WAV] | Link | ✓ |
1994-小心[华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1995-歌之女[华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1995-一个美丽的回向演唱会2CD[华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1996-我们不哭了EP[香港][WAV] | Link | ✓ |
1997-芳踪乍现台北演唱实录[台湾首版][WAV] | Link | ✓ |
1997-镜花水月[香港][WAV] | Link | ✓ |
1997-女人花[BMG原版][WAV] | Link | ✓ |
1998-变奏[香港][WAV] | Link | ✓ |
1998-床前明月光[BMG原版][WAV] | Link | ✓ |
1998-情歌Ⅰ 2CD[华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1998-情歌Ⅱ 2CD[华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1999-Larger than life[华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
1999-没话说[BMG原版][WAV] | Link | ✓ |
2000-I'm So Happy[首版][WAV] | Link | ✓ |
2002-With[香港][WAV] | Link | ✓ |
2002-梅艳芳极梦幻演唱会2CD[香港][WAV] | Link | ✓ |
2004-芳华绝代 (纪念梅艳芳逝世一周年)3CD[华星唱片][WAV] | Link | |
2004-梅·忆录3CD[华星唱片][WAV] | Link | ✓ |
Album List
Album tiếng Quảng
心債 / Nợ Lòng (1982)
- [心債] / Nợ Lòng
- [情愛火花] / Hoa Lửa Tình Yêu
- [一生為你痴] / Cả Đời Sống Vì Anh
- [日夜懷念我] / Ngày Đêm Đều Nhớ Em
- [莫問起] / Đừng Nên Hỏi
- [不必想我] / Đừng Nhớ Em
赤色梅艷芳 / Sắc Hồng Mai Diễm Phương (1983)
- 赤的疑惑 / Sắc Đỏ Đáng Ngờ (Xích Đích Nghi Hoặc)
- [迎風上路] / Trên Đường Đón Gió
- [珠指環的約誓] / Lời Thề Nhẫn Trân Châu
- [再共舞] / Cùng Nhảy Lần Nữa
- [必想昨天] / Đừng Nhớ Ngày Hôm Qua
- [赤的衝擊] / Cảm xúc Cháy Bỏng
- [交出我的心] / Trao Trọn Con Tim
- [殘月碎春風] / Trăng Mờ Cản Gió Xuân
- [一個字] / Chỉ Một Chữ
- [逢未晚] / Đúng Lúc Gặp nhau
- [傳說] / Truyền Thuyết
- [千年女王] / Nữ hoàng Ngàn Năm
飛躍舞台 / Phi Điệu Vũ Đài (1984)
- [留住你今晚] / Đêm Nay Giữ Anh Lại
- [飛躍舞台] / Phi Điệu Vũ Đài (Điệu Nhảy Trên Sân khấu)
- [寂寞的心] / Trái Tim Cô Đơn
- [獨愛荊途] / Đường Tình Lắm Chông Gai
- 不信愛有罪 / Yêu Thì Có Tội Gì
- [他令我改變] / Anh Ấy Khiến Tôi Thay Đổi
- 逝去的愛 / Tình Dĩ Vãng
- [不許再回頭] / Không Hứa Sẽ Trở Lại
- [莫逃避] / Đừng Trốn Tránh
- [發電一千VOLT] / Phóng ra dòng điện 1000 volt
- [點起你慾望] / Nơi Mà Anh Bắt Đầu Niềm Khao Khát
- [今晚記住我] / Đêm Nay Nhớ Đến Em
似水流年 / Tựa Thủy Lưu Niên (1985)
- [夢幻的擁抱] / Vòng tay mộng ảo
- [蔓珠莎華] / Mạn Chu Sa Hoa
- [似水流年] / Tựa Thủy Lưu Niên (Năm Tháng Như Dòng Nước Chảy)
- [人在風裡] / Người Nơi Xứ Gió
- [問一問你] / Hỏi Anh
- [歌衫淚影] / Bóng Lệ Trên Áo
- [紗籠女郎] / Sa lung (xaron) Nữ Lang
- [一點相思] / Một Chút Tương Tư
- [舊歡如夢] / Chuyện Cũ Như Giấc Mơ
- [覓愛重重] / Trân Trọng Tìm Kiếm Tình Yêu
- [多少柔情] / Quá Ít Thiện Cảm
壞女孩 / Cô Gái Hư (1985)
- [壞女孩] / Cô Gái Hư
- [夢伴] / Mộng Bạn (Người Tình Cùng Mơ)
- [不了情] / Tình Miên Man
- [抱你十個世紀] / Ôm Anh 10 Thế Kỷ
- [魅力的散發] / Phát Tán Mê Lực
- [倆心未變] / Hai Con Tim Không Thay Đổi
- [冰山大火] / Núi Băng Lửa Lớn
- [顛多一千晚] / 1.000 Đêm Điên Loạn
- [喚回快樂的我] / Gơi Lại Niềm Vui Của Tôi
- [點都要愛] / Nơi Cần Có Tình Yêu
- 孤身走我路 / Đường Này Mình Ta Đi
妖女 / Yêu Nữ (1986)
- [妖女] / Yêu Nữ
- [來來星層港] / Tương Lai Như Dòng Sông Sao
- [痴痴愛一次] / Cuồng Dại Yêu Một Phen
- [Crazy Love]
- [征服他] / Chinh Phục Anh Ta
- [將冰山劈開] / Phá Tan Núi Băng
- [愛將] / Ái Tướng
- [緋聞中的女人] / Cô Nàng Tai Tiếng
- [某一天] / Một Ngày Nào Đó
- [唯一伴侶] / Duy Chỉ Một Người
似火探戈 / Điệu Tango Nóng Bỏng (1987)
- [序曲 - 將我送給你] / Bài Tựa - Em Sẽ Trao Cho Anh
- [Oh No! Oh Yes!]
- [百變] / Bách Biến
- [心魔] / Tâm Ma
- [無淚之女] / Người phụ nữ không còn nước mắt
- [黑色婚紗] / Áo Cưới Màu Đen
- 似火探戈 / Điệu Tango Cháy Bỏng
- 裝飾的眼淚 / Nước Mắt Của Trang Sức
- [放鬆] / Phóng Thích
- [反覆的愛] / Phản Bội Tình Yêu
- [珍惜再會時] / Trân Trọng Lúc Gặp Lại Nhau
- [妄想] / Vọng Tưởng
烈焰紅唇 / Liệt Diệm Hồng Thần (1987)
- [烈焰紅唇] / Liệt Diệm Hồng Thần
- 傷心教堂 / Thánh Đường Buồn
- [她的前半生] / Nữa Cuộc Đời Trước Của Cô Ấy
- [魅力在天橋] / Sức Hấp Dẫn Nơi Cầu Vòng
- [孤單] / Cô Đơn
- [暫停厭倦] / Tạm Dừng Sự Mệt Mỏi
- [回復真我] / Trở Về Với Chính Mình
- [假如我是男人] / Giả Như Tôi Là Đàn Ông
- [我肯] / Em Bằng Lòng
- [尋愛] / Tìm Kiếm Tình Yêu
- [胭脂扣] / Yên Chi Khâu
- [最後一次] / Một Lần Cuối Cùng
夢裡共醉 / Trong Mộng Cùng Say (1988)
- [夢裡共醉] / Trong Mộng Cùng Say
- Stand By Me
- [愛你, 想你] / Yêu Anh, Nhớ Anh
- [無人願愛我] / Không Ai Muốn Yêu Tôi
- [豪門怨] / Hào Môn Oán
- [不如不見] / Hay Là Đừng Gặp
- We’ll Be Together
- [心肝寶貝] / Tâm Can Bảo Bối
- [熱溶你與我] / Nồng Ấm Làm Tan Cả Anh Và Em
- [玫瑰, 玫瑰, 我愛你] / Hoa Hồng, Hoa Hồng, Em Yêu Anh
- [富貴浮雲] / Phú Quý Như Mây Trôi
淑女 / Thục Nữ (1989)
- 淑女 / Thục Nữ
- [傲慢] / Ngạo Mạn
- [幾多個幾多] / Bao Nhiêu Lại Bao Nhiêu
- [轉走舊時夢] / Bỏ Lại Mộng Thời Xưa
- [朝朝暮暮] / Sáng Sáng Tối Tối
- [黑夜的豹] / Con Báo Trong Đêm
- [曾被我擁有] / Tôi Đã Từng Sở Hữu
- [戀愛 Part-Time] / Yêu Mến Từng Giai Đoạn
- [一舞傾情] / Nhất Vũ Khuynh Tình
- [今夜只因你] / Đêm Nay Chỉ Cần Anh
In Brazil (1989)
- [夏日戀人] / Người Yêu Mùa Hè
- [願今宵一起醉死] / Nguyện Đêm Nay Cùng Say Bên Nhau
- 火紅色人生 / Cho Đời Bùng Lửa Cháy
- 天生一對 / Trời Sinh Một Cặp
- [我未失方向] / Tôi Không Mất Phương Hướng
- [愛我便說愛我吧] / Yêu Em Thì Phải Nói Là Yêu Em Chứ
- [夕陽之歌] / Khúc ca chiều tà (Tịch Dương Chi Ca)
- [失落嘉年華] / Đánh Mất Những Năm Tháng Hạnh Phúc
- 消失的腳印 / Chẳng Còn Vết Tích Gì
- [各走各路] / Đường Ai Nấy Đi
- [第四十夜] / Đêm Thứ 40
封面女郎 (1990)
- [愛情基本法] / Ái tình cơ bản pháp
- [封面女郎] / Đối diện nữ lang
- [心仍是冷 (倫永亮合唱)] / Lòng vẫn thấy lạnh (với Luân Vĩnh Lượng)
- 情敵角色
- [笑看風雲變 (許志安合唱)] / Cười ngắm gió mây biến đổi (với Hứa Chí An)
- [耶利亞] / Yelia
- [心窩已瘋]
- 憑甚麼 / Bằng lẽ gì chứ?
- [意亂情迷] / Ý loạn tình mê
- [Anita]
- [心仍是冷 (獨唱版)] / Lòng vẫn thấy lạnh (đơn ca)
慾望野獸街 / Thèm Muốn Được Sa Đoạ (1991)
- [慾望野獸街] / Thèm Muốn Được Sa Đoạ
- [夢姬] / Mộng Đào (Mộng Cơ)
- 幾多 / Bao Nhiêu
- [真我人] / Con Người Thật Của Tôi
- [夜貓夫人] / Dạ Miêu Phu Nhân
- [教父的女人] / Cô Đào Của Bố Già
- FAITHFULLY
- [辟啪碰] / Đụng Ầm Ầm
- [愛殺] / Ái Sát (Yêu Sự Phá Hoại)
- [隨緣尋伴侶] / Tùy Duyên Tìm Người Tình
是這樣的 / Chuyện Là Như Vậy (1994)
- [情歸何處] / Tình Quay Về Đâu
- [感激] / Cảm Kích
- [請你快回來] / Mong Anh Mau Trở Lại
- [愛是個傳奇] / Tình Yêu Là Một Truyền Thuyết
- [悲情城市] / Thành phố Tình Buồn
- [如夜] / Như Đêm
- [蝶舞] / Điệp Vũ (Điệu Múa Bươm Bướm)
- [愛情來了報佳音] / Tình Yêu Mang Theo Điều Tốt Đẹp
- [是這樣的] / Chuyện Là Như Vậy
- [朦朧夜雨裡] / Trong Đêm Mưa Mông Lung
歌之女 / Ca Chi Nữ (1995)
- [愛我的只有我] / Yêu Em Thì Chỉ Có Em
- [愛是沒餘地] / Yêu Là Không Còn Chỗ Trống
- BIG BAD GIRL
- [相逢一笑] / Nụ cười Gặp nhau
- [明天當我想起你] / Ngày Mai Khi Em Nhớ Đến Anh
- [心全蝕] / Con Tim Hao Mòn
- [愛情甜蜜債] / Nợ Tình Yêu Ngọt Ngào
- [得不到怎麼好] / Không Được Làm Sao Tốt
- [歌之女] / Ca Chi Nữ
鏡花水月 / Kính Hoa Thủy Nguyệt (1997)
- [火鳳凰之舞] / Vũ Điệu Của Phượng Hoàng Lửa
- [愛的感覺] / Cảm Giác Của Tình Yêu
- [鏡花水月] / Kính Hoa Thủy Nguyệt
- [為甚麼是你] / Tại Sao Lại Là Anh
- [甚麼都有的女人] / Vì sao Lại Có Phụ Nữ
- [夜蛇] / Rắn Đêm
- [第六個星期] / Kì Hẹn Thứ Bảy
- [有心人] / Người Có Lòng
- [抱緊眼前人] / Giữ Chặt Người Trước Mắt
- Kính Hoa Thủy Nguyệt [鏡花水月] Reprise
- GOODNIGHT
變奏 / Biến Tấu (1988)
- [你留我在此] / Anh Để Em Lại Đây
- [懷舊] / Nhớ Lại Chuyện Cũ
- [相思河畔] / Bờ Sông Tương Tư
- [東山飄雨西山晴] / Núi Đông Mưa Bay Núi Tây Trời Đẹp
- [檳城艷] / Tân Thành Diễm
- [一水隔天涯/變] / Dòng Nước Chảy Qua Đường Chân Trời / Biến
- [梭羅河之戀] / Thoa La Dòng Sông Tình Yêu
- [今天我非常寂寞] / Hôm Nay Em Rất Cô Đơn
- [榴槤飄香] / Mùi Hương Quả Sầu Riêng
- [她比煙花寂寞] / Cô Ấy Nói Pháo Hoa Tẻ Nhạt
Larger Than Life (1999)
- [不快不吐] / Không Nói Thì Không Vui
- [艷舞台] / Diễm Vũ Đài (Sân khấu Sắc Màu)
- [電話謀殺案] / Án Mạng Qua Điện Thoại
- [同窗會] / Đồng Song Hội (Cùng Chung Cách Nhìn)
- [女人煩 (何韻詩合唱)] / Nỗi Lo Người Phụ Nữ (với Hà Vận Thi)
- [反翻版] / Phản Phiên Bản
- [無名氏] / Người Vô Danh
- [想不起來] / Không Muốn Đứng Lên
- [悠然自得] / Nhởn Nhơ Tự Đắc
- [比生命更大] / Lớn Hơn Cả Sinh Mệnh
I’m So Happy (2000)
- [童夢失魂夜] / Đêm Đồng Mộng Lạc Hồn
- [我很快樂] / Tôi Rất Vui Vẻ
- [笑] / Cười
- [同聲一哭] / Cùng Một Tiếng Khóc
- [繼章一] / Đoạn Chương 1
- [美女與怪獸] / Người Đẹp Và Quái Thú
- [愛的教育] / Dạy Cách Để Yêu
- [陰差陽錯] / Âm Dương Sai Thác
- [全日凶] / Toàn Ngày Xấu
- [床呀!床] / Cái Giường
- [由十七歲開始] / Do Tuổi 17 Bắt Đầu
- [繼章二] / Đoạn Chương 2
With (2002)
- [芳華絕代] / Phương Hoa Tuyệt Đại (với Trương Quốc Vinh)
- [約會] / Hẹn hò (với Huỳnh Diệu Minh)
- [花生騷] / Hoa Nở Muộn (với Vương Phi)
- [相愛很難] / Yêu Nhau Rất Khó (với Trương Học Hữu)
- [兩個女人] / Hai Người Phụ Nữ (với Lâm Ức Liên)
- [彈彈琴跳跳舞] / Gãy Đàn Khiêu Vũ (với Lưu Đức Hoa)
- [娃夏娃夏] / Búp Bê Mùa Hè (với Trần Tuệ Lâm)
- [路人甲乙] / Ất Giáp Đời Người (với Đàm Vịnh Lân)
- [單身女人] / Phụ Nữ Cô Độc (với Trịnh Tú Văn)
- [兩粒糖] / Hai Viên Đường (với Tô Vĩnh Khang)
- [先慌夜談] / Trước Đêm Nói Dối (với Hứa Chí An)
- [芳華絕代] / Phương Hoa Tuyệt Đại - Remix (với Trương Quốc Vinh)
Album tiếng Phổ thông
蔓珠莎華 / Mạn Chu Sa Hoa (1986)
- [夢伴] / Mộng Bạn (Người Tình Cùng Mơ) - Phổ Thông
- [蔓珠莎華] / Mạn Chu Sa Hoa - Phổ Thông
- [壞女孩] / Cô Gái Hư - Quảng Đông
- [歌衫淚影] / Bóng Lệ Đằng Sau Vũ Y - Phổ Thông
- [不了情] / Tình Miên Man - Phổ Thông
- [人在風裡] / Người Nơi Xứ Gió - Phổ Thông
- [一千個夜晚] / 1.000 Đêm Tối - Phổ Thông
- [孤身走我路] / Con Đường Này Chỉ Mình Tôi Đi - Quảng Đông
- [喚回快樂的我] / Gọi Lại Niềm Vui Sướng - Phổ Thông
- [冰山大火] / Núi Băng Lửa Lớn - Quảng Đông
- [愛沒有罪] / Yêu Không Có Tội - Phổ Thông
- [夢伴] / Mộng Bạn (Người Tình Cùng Mơ) - Quảng Đông
烈焰紅唇 / Liệt Diệm Hồng Thần (1987)
- [胭脂扣] / Yên Chi Khâu - Phổ Thông
- [兩個愛] / Hai Loại Tình Yêu - Phổ Thông
- [何必在意] / Hà Tất Còn Ý Nghĩ - Phổ Thông
- [走上寂寞路] / Rảo Bước Trên Con Đường Cô Đơn - Phổ Thông
- [似水流年] / Tựa Thủy Lưu Niên - Quảng Đông (Hòa âm khác)
- [烈焰紅唇] / Liệt Diệm Hồng Thần - Phổ Thông
- [獨對夜色] / Một Mình Với Màn Đêm - Phổ Thông
- [冷漠的理由] / Lý Do Lạnh Lùng - Phổ Thông
- [小樓風雨] / Quán Trọ Gió Mưa - Phổ Thông
- [冬眠的愛情] / Tình Yêu Ngủ Đông - Phổ Thông
親密愛人 / Người Yêu Thân Mật (1991)
- BABY DON’T GO - Phổ Thông
- [親密愛人] / Người Yêu Thân Mật - Phổ Thông
- [找愛的人] / Người Mà Tôi Yêu - Phổ Thông
- [珍愛真愛] / Trân Trọng Tình Yêu Chân Thật - Phổ Thông
- [難怪憂傷] / Khó Trách Buồn Thương - Phổ Thông
- [MINI 貓] / Mèo Mini - Phổ Thông
- [一舞傾心] / Nhất Vũ Khuynh Tâm - Phổ Thông
- [很難再說] / Khó Mà Nói Lại - Phổ Thông
- [心仍是冷I] / Lòng Vẫn Thấy Lạnh I - Quảng Đông
- [心仍是冷II] / Lòng Vẫn Thấy Lạnh II - Phổ Thông
- [親密愛人 - 鋼琴版] / Người Yêu Thân Mật - Phổ Thông (Hòa Âm Dương Cầm)
小心 / Cẩn Thận (1994)
- [落葉不歸根] / Lá Rụng Không Về Cội
- [只羡鴛鴦不羡仙] / Chỉ Ngưỡng Mộ Uyên Ương Không Làm Tiên
- [醉矇矓] / Say Miên Man
- [情歸何處] / Tình Quay Về Đâu
- [再陪你一晚] / Lại Một Đêm Bên Anh
- [放開你的頭腦] / Thả Lỏng Bản Thân
- [大家都要快樂] / Mọi Người Điều Cần Tình Yêu
- [天使的魔鬼] / Thiên Sứ Yêu Ma Thuật
- [蝶舞] / Điệp Vũ
- [小心] / Cẩn Thận
女人花 / Nữ Nhân Hoa (1997)
- [女人花] / Nữ Nhân Hoa
- [一生愛你千百回] / Trăm Ngàn Lần Vẫn Trọn Đời Yêu Anh
- [月光 (上弦月版)] / Ánh Trăng (Bản Trăng Đầu Tháng)
- [到明天再做好女人] / Ngày Mai Lại Làm Một Người Phụ Nữ Tốt
- [上火] / Nổi Giận
- [我是多麼值得愛] / Tôi Xứng Đáng Nhận Được Tình Yêu
- [相愛] / Tương Ái
- [受不了沒有愛情] / Không Thể Chấp Nhận Được Khi Không Có Tình Yêu
- [愈愛愈無求] / Tình Yêu Làm Ta Không Có Mong Muốn
- [月光 (下弦月版)] / Nguyệt Quang (Bản Trăng Cuối Tháng)
床前明月光 / Ánh Trăng Sáng Trước Giường (1998)
- [床前明月光] / Ánh Trăng Sáng Trước Giường
- [女兒紅] / Nữ Nhi Hồng
- [想得開] / Chủ nghĩa Lạc Quan
- [挑剔] / Soi Mói
- [我看著寂寞長大] / Thấu Hiểu Sự Cô Đơn Khi Tôi Trưởng Thành
- [眼中釘] / Cừu Non Yêu Chó Sói
- [愛上狼的羊] / Lang Thang Không Mục Đích
- [飄零] / Phiêu Linh
- [東西] / Mọi Vật
- [空城] / Thành Trì Trống Rỗng
沒話說 / Không Có Gì Để Nói (1999)
- [長藤掛銅鈴] / Roi Mây Treo Trên Chuông Đồng
- [大江東去] / Đại Giang Đông Khứ
- [癡癡地等] / Si Tâm Đợi chờ
- [今宵多珍重] / Trân Trọng Đêm Nay
- [你把我灌醉] / Anh Giúp Em Rót Rượu
- [沙灘] / Bãi Cát
- [用心良苦] / Dụng Tâm Lương Khổ
- [下輩子別再做女人] / Kiếp Sau Đừng Làm Phụ Nữ
- [感情包袱] / Gánh Nặng Tình Cảm
- [昨天你去哪啊] / Hôm Qua Anh Đi Đâu Thế
Các album tổng hợp những ca khúc vàng
- The Legend Of The Pop Queen (1992)
- [變] / Biến
- [戏剧人生] / Cuộc Đời Như Vở Kịch
- [皇者之风] / Hoàng Giả Chi Phụng
- [情幻一生] / Tình Ảo Một Đời
- [情歌] / Tình Ca
- [情歌2] / Tình Ca II
- [众里寻芳45首] (2001)
- Ký Ức về Mai [梅·忆录] (2004)
- Vĩnh Viễn Mai Diễm Phương [永远……的梅艳芳] (2004)
- Faithfully (2008)