List
Nguyên tắc: Nói không với bản thuyết minh và bản tiếng Phổ thông đối với phim toàn tiếng Quảng.
Điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai | Link phim | Vietsub? |
---|---|---|---|---|
1978 | 紅樓春上春 | 賈寶玉 | chưa có link | |
1978 | 狗咬狗骨 | 客串嘉賓 | chưa có link | |
1978 | 愛情故事 | chưa có link | ||
1980 | Tán thưởng (喝采) | Gigo | Link | |
1980 | Heritage: The Young Concubine (歲月河山:我家的女人) | Link | ||
1981 | Thất nghiệp sinh (失業生) | Lâm Chí Vinh (林志榮) | Link (.avi file, tiếng hơi rè, softsub), Link (.mp4 file, hardsub) | |
1982 | 檸檬可樂 | Jackson | chưa có link | |
1982 | Dương Quá và Tiểu Long Nữ (楊過與小龍女) | Dương Quá (楊過) | chưa có link | |
1982 | Energetic 21 (衝激21) | 梁文斌,Ban | Link | |
1982 | Liệt hoả thanh xuân (烈火青春) | Louis | Link | ✓ |
1983 | 第一次 | 阿豐 | chưa có link | |
1983 | Tay trống (鼓手) | Tommy | Link | |
1984 | Merry Christmas (聖誕快樂) | John (khách mời) | Link | |
1984 | 三文治 | Eddie(khách mời) | chưa có link | |
1984 | Duyên phận (緣份) | Paul | Link | ✓ |
1985 | 龍鳳智多星 | 張榮 | chưa có link | |
1985 | Chung tình vì em (為你鍾情) | 陳福水 | Link | |
1985 | Crazy Romance (求愛反斗星) | Leslie | Link | |
1986 | Anh hùng bản sắc (英雄本色) | Tống Tử Kiệt (宋子傑) | Link | ✓ |
1987 | Anh hùng bản sắc II (英雄本色II) | Tống Tử Kiệt (宋子傑) | Link | |
1987 | Thiến nữ u hồn (倩女幽魂) | Ninh Thái Thần (寧采臣) | Link | ✓ |
1988 | Sát chi luyến (殺之戀) | 戚近榮 | Link | ✓ |
1988 | Yên chi khâu (胭脂扣) | Trần Chấn Bang (陳振邦) | Link | ✓ |
1989 | 新最佳拍檔 | 阿弟 | chưa có link | |
1990 | Thiến nữ u hồn II (倩女幽魂II人間道) | Ninh Thái Thần (寧采臣) | Link | ✓ |
1990 | A Phi chính truyện (阿飛正傳) | Húc Tử (旭仔) | Link 1, Link 2 | ✓ |
1991 | Tung hoành tứ hải (縱橫四海) | 亞占 | Link | ✓ |
1991 | Hào môn dạ yến (豪門夜宴) | 自己 (khách mời) | chưa có link | |
1992 | Gia hữu hỷ sự (家有囍事) | 常騷 | chưa có link | |
1992 | 藍江傳之反飛組風雲 | 白榮飛 | chưa có link | |
1993 | Đông thành tây tựu (射鵰英雄傳之東成西就) | Hoàng Dược Sư (黃藥師) | Link | ✓ |
1993 | Bá Vương biệt Cơ (霸王別姬) (ở VN không có bản nào có tên nhân vật đề đúng như bản Trung) | Trình Điệp Y (程蝶衣) | Link | ✓ |
1993 | Bạch phát ma nữ (白髮魔女傳) | Trác Nhất Hàng (卓一航) | Link (4 part của 1 file rar) | ✓ |
1993 | Bạch phát ma nữ II (白髮魔女傳 II) | Trác Nhất Hàng (卓一航) | Link (chưa biết đẹp hay không, không vietsub), Link (không đẹp lắm) | ✓ |
1993 | Hoa điền hỷ sự (花田囍事) | David Copper-"Feel" (高柏飛) | Link | ✓ |
1994 | 錦繡前程 | 林超榮 | chưa có link | |
1994 | Đông Tà Tây Độc (東邪西毒) | Âu Dương Phong (歐陽峰) | Link, redux 2008 | ✓ |
1994 | Kim chi ngọc diệp (金枝玉葉) | Cố Gia Minh (顧家明) | Link | ✓ |
1994 | Đại phú chi gia (大富之家) | Roberto | Link | |
1994 | 記得香蕉成熟時II初戀情人 | 自己(khách mời) | chưa có link | |
1995 | Kim ngọc mãn đường (金玉滿堂) | Triệu Cảng Sinh (趙港生) | Link | |
1995 | Dạ bán ca thanh (夜半歌聲) | Tống Đan Bình (宋丹平) | Link | |
1996 | Tân bến Thượng Hải (新上海灘) | Hứa Văn Cường (許文強) | Link | |
1996 | Sắc tình nam nữ (色情男女) | A Tinh (阿星) | Link | |
1996 | Kim chi ngọc diệp 2 (金枝玉葉2) | Cố Gia Minh (顧家明) | ||
1996 | Đại tam nguyên (大三元) | Chung Quốc Cường (鍾國強) | Link | |
1996 | Phong nguyệt (風月) | Uất Trung Lương (鬱忠良) (trong phim không thấy nói đến họ của Trung Lương luôn -_-) | Link (vid 2 CD), Link (vid liền) | ✓ |
1997 | Xuân quang xạ tiết (春光乍洩) | Hà Bảo Vinh (何寶榮) | Link | ✓ |
1997 | Gia hửu hỷ sự 1997 (97家有囍事) | 剪綵嘉賓(khách mời) | chưa có link | |
1998 | Hồng sắc luyến nhân (紅色戀人) | 共產黨人靳 | chưa có link | |
1998 | Cửu tinh báo hỷ (九星報喜) | 馬麟祥 | Link | |
1998 | 安娜馬德蓮娜 | 編輯(客串) | chưa có link | |
1999 | Lưu tinh ngữ (流星語) | Lý Triệu Vinh (李兆榮) | chưa có link, đang làm vietsub | |
1999 | Tinh nguyệt đồng thoại (星月童話) | 石家寶,達也 | Link | ✓ |
2000 | Luyến chiến xung trùng (戀戰沖繩) | Đường Kiệt (唐杰) | Link | |
2000 | Thương vương (鎗王) | Bành Dịch Hành (彭奕行) | Link | ✓ |
2000 | Yên phi yên diệt (煙飛煙滅) | Lawrence | Link | ✓ |
2002 | Dị độ không gian (異度空間) | La Bản Lương (Jim) (羅本良) | Link | ✓ |
Phim ca nhạc
Năm | Tên phim | Vai | Link phim | Vietsub? |
---|---|---|---|---|
1985 | Kinh tình (驚情) | Link | ✓ | |
1986 | Ngẫu nhiên (偶然) (Wiki xếp phim này vào phim điện ảnh, nhưng phim này giống phim ca nhạc hơn) | Louie | Link | ✓ |
1989 | Nhật lạc Ba Lê (日落巴黎) | Leslie (?) | chưa có link | |
1999 | Duyên tình trái ngang (左右情緣) | Sam | Link | ✓ |
Review
Xem tại đây